Thép ống mạ kẽm
Danh mục:
Thép ống mạ kẽm
Liên hệ
Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam…
Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp lò hơi, xăng dầu, hàng hải, ống dẫn nhiệt, ống dẫn khí, ống dẫn chất lỏng, trong xây dựng, môi trường và các ngành công nghiệp khác…
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SẮT THÉP KIM NGA
Đ/C: 338, Tổ 27, KP 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Đ/c kho: TĐ 6174, TBĐ15, Kp.Đông Thành, P.Tân Đông Hiệp, Tp.Dĩ An, Bình Dương
Hotline: 0987 147 039 - 0934 663 112 - 0933 568 119
E-mail: thepkimnga@gmail.com
Website: www.thepongden.com
STT | ĐƯỜNG KÍNH_OD(mm) | ĐỘ DÀY (mm) | CHIỀU DÀI (m) | TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG |
1 | 21 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.6 | 6m | ASTM A53 |
2 | 27 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.6 | 6m | ASTM A53 |
3 | 34 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2 | 6m | ASTM A53 |
4 | 42 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2 | 6m | ASTM A53 |
5 | 48 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2-3.6 | 6m | ASTM A53 |
6 | 60 | 1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2-3.6-4.0 | 6m | ASTM A53 |
7 | 76 | 2.1-2.3-2.5-2.6-2.7-2.9-3.2-3.6-4.0 | 6m | ASTM A53 |
8 | 89 | 2.5-2.6-2.7-2.9-3.2-3.6-4.0-4.5 | 6m | ASTM A53 |
9 | 114 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | ASTM A53 |
10 | 141.3 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | ASTM A53 |
11 | 168 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | ASTM A53 |
12 | 219.1 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | ASTM A53 |