
Thép ống mạ kẽm phi 34, 1 inch, DN25
Danh mục:
Thép ống mạ kẽm
Liên hệ
Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam…
Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp lò hơi, xăng dầu, hàng hải, ống dẫn nhiệt, ống dẫn khí, ống dẫn chất lỏng, trong xây dựng, môi trường và các ngành công nghiệp khác…
CÔNG TY TNHH MTV TM-DV THÉP NAM DƯƠNG
Đ/c: Thửa đất 6174, Đường Mỹ Phước – Tân Vạn, KP. Đông Thành, P. Tân Đông Hiệp, TX. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0274 3739 549 Fax: 0274 3630 017
Hotline: 0933 568 119 – 0934 663 112
E-mail: thepnamduong@gmail.com
Website: www.namduongsteel.com
STT | ĐƯỜNG KÍNH_OD(mm) | ĐỘ DÀY (mm) | CHIỀU DÀI (m) | TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG |
1 | 21 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.6 | 6m | ASTM A53 |
2 | 27 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.6 | 6m | ASTM A53 |
3 | 34 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2 | 6m | ASTM A53 |
4 | 42 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2 | 6m | ASTM A53 |
5 | 48 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2-3.6 | 6m | ASTM A53 |
6 | 60 | 1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2-3.6-4.0 | 6m | ASTM A53 |
7 | 76 | 2.1-2.3-2.5-2.6-2.7-2.9-3.2-3.6-4.0 | 6m | ASTM A53 |
8 | 89 | 2.5-2.6-2.7-2.9-3.2-3.6-4.0-4.5 | 6m | ASTM A53 |
9 | 114 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | ASTM A53 |
10 | 141.3 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | ASTM A53 |
11 | 168 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | ASTM A53 |
12 | 219.1 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | ASTM A53 |