

Thép Ống Hàn phi 27, 3/4 inch, DN20
Danh mục:
Thép ống hàn
Liên hệ
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam…
Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp lò hơi, xăng dầu, hàng hải, ống dẫn nhiệt, ống dẫn khí, ống dẫn chất lỏng, trong xây dựng, môi trường và các ngành công nghiệp khác…
CÔNG TY TNHH MTV TM-DV THÉP NAM DƯƠNG
Đ/c: Thửa đất 6174, Đường Mỹ Phước – Tân Vạn, KP. Đông Thành, P. Tân Đông Hiệp, TX. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0274 3739 549 Fax: 0274 3630 017
Hotline: 0933 568 119 – 0934 663 112
E-mail: thepnamduong@gmail.com
Website: www.namduongsteel.com
KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY (mm) | CHIỀU DÀI (m) | TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG | |
Đường Kính Ngoài_OD(mm) | Đường Kính Danh Nghĩa_DN(mm) | |||
21 | 15 | 2.8-3.0-4.0-5.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
27 | 20 | 2.9-3.0-3.2-3.5-4.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
34 | 25 | 3.0-3.4-4.0-4.5-5.0-6.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
42 | 32 | 3.0-3.7-4.0-4.5-5.0-6.0-7.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
48 | 40 | 3.7-4.0-4.5-5.0-6.0-7.0-8.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
60 | 50 | 3.2-3.91-4.0-4.5-5.0-6.0-7.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
73 | 65 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
89 | 80 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
102 | 90 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
114 | 100 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
141 | 125 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
168 | 150 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.11-8.0-9.0-10-11 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
219 | 200 | 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
273 | 250 | 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
325 | 300 | 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
355 | 350 | 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
406 | 400 | 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
457 | 450 | 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
508 | 500 | 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
559 | 550 | 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |
610 | 600 | 5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.3-12.0 | 6m ~12m | ASTM A106,A53,API-5L |